Đăng ký  |  Đăng nhập
Chào mừng đến với Website Công Ty Điện Lực Thái Bình

 

STT ĐƠN VỊ HƯỞNG SỐ TÀI KHOẢN TÊN TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG GIAO DỊCH
TÀI KHOẢN CHUYấN THU :  TẠI CÁC ĐIỆN LỰC TRỰC THUỘC  
1 Điện Lực Thành Phố 3 401 201 004 949 Điện lực  Thành Phố Thái Bình NH  Nông Nghiệp và PT NT Việt Nam- CN Bắc Thái Bình
3 400 201 003 480 Điện lực  Thành Phố Thái Bình NH  Nông Nghiệp và PT NT Việt Nam- CN Thái Bình
110 000 168  958 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Thành Phố TB NH TMCP Công Thương Việt Nam- CN Thái Bình
0211 000 460 869 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Thành Phố NH TMCP Ngoại Thương Việt Nam- CN Thái Bình
4711 00000 55 599 Công ty Điện lực Thái Bình  NH TMCP Đầu tư và PT Việt Nam- CN Thái Bình
1571 001 168 168 Công ty ĐLTB – chuyên thu Điện lực Thành Phố NH TMCP An Bình  CN Thái Bình
7551100058881 Công ty ĐLTB –   chuyên thu Điện lực Thành Phố NH TMCP Quân đội - CN Thái Bình
9 704 061 206 661 Công ty Điện lực Thái Bình- Điện lực Thành Phố  NH TMCP Quốc tế - CN Thái Bình
19 128 899 566 898 Công ty ĐLTB-chuyên thu Điện lực Thành Phố NH TMCP Kỹ Thương Việt Nam- CN Thái Bình
2 Điện Lực Thái Thụy 3 408 201 000 130 Điện lực Thái Thụy NH  Nông Nghiệp và PT NT Việt Nam- CN Thái Bình
115 000 168 965 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Thái Thụy NH TMCP Công Thương Việt Nam- CN Thái Bình
0211 000 460 877 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Thái Thụy NH TMCP Ngoại Thương Việt Nam- CN Thái Bình
47 110 001 017 015 Cty Điện lực TB-ĐL Thái Thụy NH TMCP Đầu tư và PT Việt Nam- CN Thái Bình
1571 001 568 568 Công ty ĐLTB – chuyên thu Điện lực Thái Thụy NH TMCP An Bình  CN Thái Bình
7 551 100 028 885 Công ty ĐLTB –  chuyên thu Điện lực Thái Thụy NH TMCP Quân đội - CN Thái Bình
9 704 061 206 665 Công ty Điện lực Thái Bình- Điện lực Thái Thụy NH TMCP Quốc tế - CN Thái Bình
19 128 899 566 979 Công ty ĐLTB-chuyên thu Điện lực Thái Thụy NH TMCP Kỹ Thương Việt Nam- CN Thái Bình
3 Điện Lực Tiền Hải 3 404 201 000 257 Điện lực Tiền Hải NH  Nông Nghiệp và PT NT Việt Nam- CN Thái Bình
110 000 168 960 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Tiền Hải NH TMCP Công Thương Việt Nam- CN Thái Bình
0211 000 460 876 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Tiền Hải NH TMCP Ngoại Thương Việt Nam- CN Thái Bình
47 110 001 016 951 Cty Điện lực TB-ĐL Tiền Hải NH TMCP Đầu tư và PT Việt Nam- CN Thái Bình
1571001 868 868 Công ty ĐLTB – chuyên thu Điện lực Tiền Hải NH TMCP An Bình  CN Thái Bình
7 551 100 218 889 Công ty ĐLTB – chuyên thu  Điện lực Tiền Hải NH TMCP Quân đội - CN Thái Bình
9 704 061 206 668 Công ty Điện lực Thái Bình- Điện lực Tiền Hải NH TMCP Quốc tế - CN Thái Bình
19 128 899 566 189 Công ty ĐLTB-chuyên thu Điện lực Tiền Hải NH TMCP Kỹ Thương Việt Nam- CN Thái Bình
4 Điện Lực Hưng Hà 3 407 201 000 440 Điện lực Hưng Hà NH  Nông Nghiệp và PT NT Việt Nam- CN Thái Bình
117 000 168 963 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Hưng Hà NH TMCP Công Thương Việt Nam- CN Thái Bình
0211 000 460 872 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Hưng Hà NH TMCP Ngoại Thương Việt Nam- CN Thái Bình
47 110 001 016 997 Cty Điện lực TB-ĐL Hưng Hà NH TMCP Đầu tư và PT Việt Nam- CN Thái Bình
1571 001 368 368 Công ty ĐLTB – chuyên thu Điện lực Hưng Hà NH TMCP An Bình  CN Thái Bình
7 551 100 318 883 Công ty ĐLTB – chuyên thu Điện lực Hưng Hà NH TMCP Quân đội - CN Thái Bình
9 704 061 206 663 Công ty Điện lực Thái Bình- Điện lực  Hưng Hà NH TMCP Quốc tế - CN Thái Bình
19 128 899 566 596 Công ty ĐLTB-chuyên thu Điện lực Hưng Hà NH TMCP Kỹ Thương Việt Nam- CN Thái Bình
5 Điện Lực Đông Hưng 3 405 211 000 067 Điện lực Đông Hưng NH  Nông Nghiệp và PT NT Việt Nam- CN Thái Bình
118 000 168 962 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Đông Hưng NH TMCP Công Thương Việt Nam- CN Thái Bình
0211 000 460 873 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Đông Hưng NH TMCP Ngoại Thương Việt Nam- CN Thái Bình
47 110 001 016 988 Cty Điện lực TB-ĐL Đông Hưng NH TMCP Đầu tư và PT Việt Nam- CN Thái Bình
1571 001 268 268 Công ty ĐLTB – chuyên thu Điện lực Đông Hưng NH TMCP An Bình  CN Thái Bình
7 551 100 518 882 Công ty ĐLTB –  Điện lực Đông Hưng NH TMCP Quân đội - CN Thái Bình
9 704 061 206 662 Công ty Điện lực Thái Bình- Điện lực  Đông Hưng NH TMCP Quốc tế - CN Thái Bình
19 128 899 566 588 Công ty ĐLTB-chuyên thu Điện lực Đông Hưng NH TMCP Kỹ Thương Việt Nam- CN Thái Bình
6 Điện Lực Quỳnh Phụ 3 406 201 000 070 Điện lực Quỳnh Phụ NH  Nông Nghiệp và PT NT Việt Nam- CN Thái Bình
116 000 168 964 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Quỳnh Phụ NH TMCP Công Thương Việt Nam- CN Thái Bình
0211 000 460 871 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Quỳnh Phụ NH TMCP Ngoại Thương Việt Nam- CN Thái Bình
47 110 001 017 006 Cty Điện lực TB-ĐL Quỳnh Phụ NH TMCP Đầu tư và PT Việt Nam- CN Thái Bình
1571 001 468 468 Công ty ĐLTB – chuyên thu Điện lực Quỳnh Phụ NH TMCP An Bình  CN Thái Bình
7 551 100 008 884 Công ty ĐLTB –  chuyên thu Điện lực Quỳnh Phụ NH TMCP Quân đội - CN Thái Bình
9 704 061 206 664 Công ty Điện lực Thái Bình-Điện lực  Quỳnh Phụ NH TMCP Quốc tế - CN Thái Bình
19 128 899 566 839 Công ty ĐLTB-chuyên thu Điện lực Quỳnh Phụ NH TMCP Kỹ Thương Việt Nam- CN Thái Bình
7 Điện Lực Kiến Xương 3 403 201 000 068 Điện lực Kiến Xương NH  Nông Nghiệp và PT NT Việt Nam- CN Thái Bình
119 000 168 961 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Kiến Xương NH TMCP Công Thương Việt Nam- CN Thái Bình
0211 000 460 875 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Kiến Xương NH TMCP Ngoại Thương Việt Nam- CN Thái Bình
47 110 001 016 979 Cty Điện lực TB-ĐL Kiến Xương NH TMCP Đầu tư và PT Việt Nam- CN Thái Bình
1571 001 768 768 Công ty ĐLTB – chuyên thu Điện lực Kiến Xương NH TMCP An Bình  CN Thái Bình
7 551 100 018 887 Công ty ĐLTB –  chuyên thu Điện lực Kiến Xương NH TMCP Quân đội - CN Thái Bình
9 704 061 206 669 Công ty Điện lực Thái Bình- Điện lực Kiến Xương NH TMCP Quốc tế - CN Thái Bình
19 128 899 566 383 Công ty ĐLTB-chuyên thu Điện lực Kiến Xương NH TMCP Kỹ Thương Việt Nam- CN Thái Bình

 

STT ĐƠN VỊ HƯỞNG SỐ TÀI KHOẢN TÊN TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG GIAO DỊCH
TÀI KHOẢN CHUYấN THU :  TẠI CÁC ĐIỆN LỰC TRỰC THUỘC  
1 Điện Lực Thành Phố 3 401 201 004 949 Điện lực  Thành Phố Thái Bình NH  Nông Nghiệp và PT NT Việt Nam- CN Bắc Thái Bình
3 400 201 003 480 Điện lực  Thành Phố Thái Bình NH  Nông Nghiệp và PT NT Việt Nam- CN Thái Bình
110 000 168  958 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Thành Phố TB NH TMCP Công Thương Việt Nam- CN Thái Bình
0211 000 460 869 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Thành Phố NH TMCP Ngoại Thương Việt Nam- CN Thái Bình
4711 00000 55 599 Công ty Điện lực Thái Bình  NH TMCP Đầu tư và PT Việt Nam- CN Thái Bình
1571 001 168 168 Công ty ĐLTB – chuyên thu Điện lực Thành Phố NH TMCP An Bình  CN Thái Bình
7551100058881 Công ty ĐLTB –   chuyên thu Điện lực Thành Phố NH TMCP Quân đội - CN Thái Bình
9 704 061 206 661 Công ty Điện lực Thái Bình- Điện lực Thành Phố  NH TMCP Quốc tế - CN Thái Bình
19 128 899 566 898 Công ty ĐLTB-chuyên thu Điện lực Thành Phố NH TMCP Kỹ Thương Việt Nam- CN Thái Bình
2 Điện Lực Thái Thụy 3 408 201 000 130 Điện lực Thái Thụy NH  Nông Nghiệp và PT NT Việt Nam- CN Thái Bình
115 000 168 965 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Thái Thụy NH TMCP Công Thương Việt Nam- CN Thái Bình
0211 000 460 877 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Thái Thụy NH TMCP Ngoại Thương Việt Nam- CN Thái Bình
47 110 001 017 015 Cty Điện lực TB-ĐL Thái Thụy NH TMCP Đầu tư và PT Việt Nam- CN Thái Bình
1571 001 568 568 Công ty ĐLTB – chuyên thu Điện lực Thái Thụy NH TMCP An Bình  CN Thái Bình
7 551 100 028 885 Công ty ĐLTB –  chuyên thu Điện lực Thái Thụy NH TMCP Quân đội - CN Thái Bình
9 704 061 206 665 Công ty Điện lực Thái Bình- Điện lực Thái Thụy NH TMCP Quốc tế - CN Thái Bình
19 128 899 566 979 Công ty ĐLTB-chuyên thu Điện lực Thái Thụy NH TMCP Kỹ Thương Việt Nam- CN Thái Bình
3 Điện Lực Tiền Hải 3 404 201 000 257 Điện lực Tiền Hải NH  Nông Nghiệp và PT NT Việt Nam- CN Thái Bình
110 000 168 960 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Tiền Hải NH TMCP Công Thương Việt Nam- CN Thái Bình
0211 000 460 876 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Tiền Hải NH TMCP Ngoại Thương Việt Nam- CN Thái Bình
47 110 001 016 951 Cty Điện lực TB-ĐL Tiền Hải NH TMCP Đầu tư và PT Việt Nam- CN Thái Bình
1571001 868 868 Công ty ĐLTB – chuyên thu Điện lực Tiền Hải NH TMCP An Bình  CN Thái Bình
7 551 100 218 889 Công ty ĐLTB – chuyên thu  Điện lực Tiền Hải NH TMCP Quân đội - CN Thái Bình
9 704 061 206 668 Công ty Điện lực Thái Bình- Điện lực Tiền Hải NH TMCP Quốc tế - CN Thái Bình
19 128 899 566 189 Công ty ĐLTB-chuyên thu Điện lực Tiền Hải NH TMCP Kỹ Thương Việt Nam- CN Thái Bình
4 Điện Lực Hưng Hà 3 407 201 000 440 Điện lực Hưng Hà NH  Nông Nghiệp và PT NT Việt Nam- CN Thái Bình
117 000 168 963 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Hưng Hà NH TMCP Công Thương Việt Nam- CN Thái Bình
0211 000 460 872 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Hưng Hà NH TMCP Ngoại Thương Việt Nam- CN Thái Bình
47 110 001 016 997 Cty Điện lực TB-ĐL Hưng Hà NH TMCP Đầu tư và PT Việt Nam- CN Thái Bình
1571 001 368 368 Công ty ĐLTB – chuyên thu Điện lực Hưng Hà NH TMCP An Bình  CN Thái Bình
7 551 100 318 883 Công ty ĐLTB – chuyên thu Điện lực Hưng Hà NH TMCP Quân đội - CN Thái Bình
9 704 061 206 663 Công ty Điện lực Thái Bình- Điện lực  Hưng Hà NH TMCP Quốc tế - CN Thái Bình
19 128 899 566 596 Công ty ĐLTB-chuyên thu Điện lực Hưng Hà NH TMCP Kỹ Thương Việt Nam- CN Thái Bình
5 Điện Lực Đông Hưng 3 405 211 000 067 Điện lực Đông Hưng NH  Nông Nghiệp và PT NT Việt Nam- CN Thái Bình
118 000 168 962 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Đông Hưng NH TMCP Công Thương Việt Nam- CN Thái Bình
0211 000 460 873 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Đông Hưng NH TMCP Ngoại Thương Việt Nam- CN Thái Bình
47 110 001 016 988 Cty Điện lực TB-ĐL Đông Hưng NH TMCP Đầu tư và PT Việt Nam- CN Thái Bình
1571 001 268 268 Công ty ĐLTB – chuyên thu Điện lực Đông Hưng NH TMCP An Bình  CN Thái Bình
7 551 100 518 882 Công ty ĐLTB –  Điện lực Đông Hưng NH TMCP Quân đội - CN Thái Bình
9 704 061 206 662 Công ty Điện lực Thái Bình- Điện lực  Đông Hưng NH TMCP Quốc tế - CN Thái Bình
19 128 899 566 588 Công ty ĐLTB-chuyên thu Điện lực Đông Hưng NH TMCP Kỹ Thương Việt Nam- CN Thái Bình
6 Điện Lực Quỳnh Phụ 3 406 201 000 070 Điện lực Quỳnh Phụ NH  Nông Nghiệp và PT NT Việt Nam- CN Thái Bình
116 000 168 964 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Quỳnh Phụ NH TMCP Công Thương Việt Nam- CN Thái Bình
0211 000 460 871 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Quỳnh Phụ NH TMCP Ngoại Thương Việt Nam- CN Thái Bình
47 110 001 017 006 Cty Điện lực TB-ĐL Quỳnh Phụ NH TMCP Đầu tư và PT Việt Nam- CN Thái Bình
1571 001 468 468 Công ty ĐLTB – chuyên thu Điện lực Quỳnh Phụ NH TMCP An Bình  CN Thái Bình
7 551 100 008 884 Công ty ĐLTB –  chuyên thu Điện lực Quỳnh Phụ NH TMCP Quân đội - CN Thái Bình
9 704 061 206 664 Công ty Điện lực Thái Bình-Điện lực  Quỳnh Phụ NH TMCP Quốc tế - CN Thái Bình
19 128 899 566 839 Công ty ĐLTB-chuyên thu Điện lực Quỳnh Phụ NH TMCP Kỹ Thương Việt Nam- CN Thái Bình
7 Điện Lực Kiến Xương 3 403 201 000 068 Điện lực Kiến Xương NH  Nông Nghiệp và PT NT Việt Nam- CN Thái Bình
119 000 168 961 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Kiến Xương NH TMCP Công Thương Việt Nam- CN Thái Bình
0211 000 460 875 Công ty Điện lực Thái Bình-chuyên thu Điện lực Kiến Xương NH TMCP Ngoại Thương Việt Nam- CN Thái Bình
47 110 001 016 979 Cty Điện lực TB-ĐL Kiến Xương NH TMCP Đầu tư và PT Việt Nam- CN Thái Bình
1571 001 768 768 Công ty ĐLTB – chuyên thu Điện lực Kiến Xương NH TMCP An Bình  CN Thái Bình
7 551 100 018 887 Công ty ĐLTB –  chuyên thu Điện lực Kiến Xương NH TMCP Quân đội - CN Thái Bình
9 704 061 206 669 Công ty Điện lực Thái Bình- Điện lực Kiến Xương NH TMCP Quốc tế - CN Thái Bình
19 128 899 566 383 Công ty ĐLTB-chuyên thu Điện lực Kiến Xương NH TMCP Kỹ Thương Việt Nam- CN Thái Bình
Công Ty Điện Lực Vĩnh Phúc
Tổng Công Ty Điện Lực Miền Bắc
Công Ty Điện Lực Vĩnh Phúc
Tổng Công Ty Điện Lực Miền Bắc
Top  |  Home